Từ "class cyclosporeae" trong tiếng Anh là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực sinh học, cụ thể là lớp tảo (algae). Đây là một nhóm sinh vật đơn bào, thường sống trong môi trường nước và có khả năng quang hợp.
Giải thích chi tiết:
Class (lớp): Trong sinh học, "class" là một cấp bậc phân loại giữa "phylum" (giới) và "order" (họ).
Cyclosporeae: Đây là tên của một lớp cụ thể trong nhóm tảo, nổi bật với khả năng sản xuất bào tử.
Ví dụ sử dụng:
Basic Usage: "The class Cyclosporeae includes several species of algae that thrive in freshwater environments."
Advanced Usage: "Researchers are studying the reproductive cycles of the class Cyclosporeae to understand their ecological impact."
Biến thể của từ:
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Algae (tảo): Một thuật ngữ chung để chỉ nhiều loại tảo, không chỉ riêng lớp Cyclosporeae.
Protozoa (động vật nguyên sinh): Một nhóm sinh vật đơn bào khác, có thể sống trong môi trường nước.
Các cụm từ (idioms) và động từ phrasal liên quan:
Photosynthesis (quang hợp): Quá trình mà các tảo như Cyclosporeae sử dụng ánh sáng mặt trời để tạo ra năng lượng.
Aquatic ecosystem (hệ sinh thái nước): Lớp Cyclosporeae đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái nước.
Lưu ý:
Khi học về các thuật ngữ khoa học như "class Cyclosporeae", người học cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng và cách phân loại trong sinh học vì các thuật ngữ này thường liên quan đến các khái niệm phức tạp hơn.